--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chữ nôm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chữ nôm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chữ nôm
+
Demotic script (Ancient Vietnamese script)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chữ nôm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chữ nôm"
:
chăm nom
chỉ nam
chữ nôm
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
chữ nôm
:
Demotic script (Ancient Vietnamese script)
+
khổ dịch
:
vorvee, piece of hard labour
+
giả mạo
:
to falsify; to forge; to fakegiả mạo chữ kýto forge a signature
+
dè dụm
:
Save (economize) money
+
cầu cứu
:
To entreat helpnhìn bằng con mắt cầu cứuto look with help-entreating eyes